Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nascent

Nghe phát âm

Mục lục

/'næsnt/

Thông dụng

Tính từ

Mới sinh, mới mọc
a nascent republic
một nước cộng hoà non trẻ

Chuyên ngành

Điện lạnh

sơ sinh

Kỹ thuật chung

mới sinh
nascent action
tác dụng mới sinh
nascent hydrogen
hydro mới sinh
nascent hydrogen
hiđro mới sinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top