- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
National association testing authorities (nata)
hiệp hội quốc gia các chuyên gia thử nghiệm, -
National auditing standards
các chuẩn mực kiểm toán quốc gia, -
National bank
ngân hàng quốc gia, ngân hàng quốc gia, first national bank of new york, ngân hàng quốc gia Đệ nhất new york -
National brand
hàng nhãn hiệu quốc gia, nhãn hiệu hàng hoá bán khắp nơi, -
National bureau of standards (now NIST) (NBS)
cục tiêu chuẩn quốc gia (một cơ quan của bộ thương mại mỹ ) ( nay gọi là : nist), -
National cable television Association (NCTa)
hiệp hội truyền hình cáp quốc gia, -
National capital
vốn quốc gia, -
National census
sự điều tra dân số, -
National centre for automated Information Research (NCAIR)
trung tâm nghiên cứu thông tin tự động quốc gia, -
National centre for supercomputer Applications (NCSA)
trung tâm ứng dụng siêu máy tính quốc gia, -
National centrex Users' group (NCUG)
nhóm người dùng centrex quốc gia, -
National certificate
danh từ: chứng chỉ quốc gia, -
National coarse thread
ren mỹ bước lớn, -
National code
mã quốc gia, -
National committee on quality Assurance (NCQA)
ủy ban quốc gia về bảo hành chất lượng, -
National communication system (USA) (NCS)
hệ thống truyền thông quốc gia (hoa kỳ), -
National computer Graphics Association (NCGA)
hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia, -
National computer security association (NCSA)
hiệp hội an ninh máy tính quốc gia, -
National computer system laboratory (NCSL)
phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia, -
National computing centre (NCC)
trung tâm điện toán quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.