Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Native

Nghe phát âm

Mục lục

/'neitiv/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nơi sinh
native country; native place
nơi sinh, quê hương
Tự nhiên, bẩm sinh
native ability
tài năng bẩm sinh, thiên tư
(thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
native customs
những phong tục của dân địa phương
Tự nhiên (kim loại, (khoáng chất))
native gold
vàng tự nhiên

Danh từ

Người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
a native of Hanoi
người quê ở Hà nội
Loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
Sò nuôi (ở bờ biển Anh)
to go native
hoà nhập vào cộng đồng bản xứ

Chuyên ngành

Xây dựng

thổ dân

Kỹ thuật chung

riêng
native attachment
sự gắn riêng
native attachment
thiết bị kèm thêm riêng
native character set
bộ ký tự riêng
native code
mã riêng
native collating sequence
dãy đối chiếu riêng
native compiler
bộ biên dịch riêng
native compiler
chương trình biên dịch riêng
native file format
khuôn thức tệp riêng
native format
khuôn riêng
native language
ngôn ngữ riêng
native mode
chế độ riêng
native mode usage
cách dùng chế độ riêng
native network
mạng riêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , congenital , connate , connatural , constitutional , endemic , essential , fundamental , genuine , hereditary , implanted , inborn , inbred , indigenous , ingrained , inherited , instinctive , intrinsic , inveterate , inwrought , natal , natural , original , real , unacquired , wild , aboriginal , autochthonous , belonging , from , homegrown , homemade , inland , internal , local , municipal , national , primary , primeval , primitive , regional , related , vernacular , elemental , indwelling , inherent , innate , home , autochthonal , autochthonic , rough , uncultivated , undomesticated , untamed , raw , unprocessed , unrefined , demotic , domestic , edaphic , enchorial , mother
noun
aboriginal , aborigine , ancient , autochthon , citizen , dweller , home towner , indigene , inhabitant , local , national , aboriginality , autochthonous , congenital , constitutional , denizen (by birth) , domestic , endemic , endemicity , endemism , inborn , inbred , ingrained , inherent , innate , natal , natural , original , regional , resident , vernacular , wold

Từ trái nghĩa

adjective
alien , foreign , outside , acquired , artificial , assumed , exotic , unnatural
noun
alien , foreigner , immigrant , stranger

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top