Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Native support

Toán & tin

hỗ trợ gốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Native twist tobacco

    thuốc lá cuốn,
  • Native water

    nước nguyên sinh,
  • Natively

    / 'neitivli /, Phó từ: vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có, với tính chất nơi sinh, to speak...
  • Nativeprotein

    protein tự nhiên,
  • Nativism

    / 'neitivizm /, Danh từ: thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư,...
  • Nativity

    / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa...
  • Nativity play

    Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu,
  • Nato

    / 'nætou /, viết tắt, tổ chức minh ước bắc Đại tây dương ( north atlantic treaty organization),
  • Natremia

    natri-huyết,
  • Natrium

    / 'neitriəm /, Danh từ: (hoá học) natri, Cơ - Điện tử: natri (na),
  • Natriuresis

    natri niệu,
  • Natriuretic

    chất kích thích bài tiết natri trong nước tiểu,
  • Natron

    / ´neitrən /, Hóa học & vật liệu: na2co3.10h2o, na2o, natri oxit,
  • Natrophilite

    natrofilit,
  • Natrum

    sodium natri,
  • Natrural parthenogenesis

    trình sinh tự nhiên,
  • Natter

    / 'nætə /, Nội động từ (thông tục): nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng,
  • Natterjack

    / 'nætəʤæk /, Danh từ: (động vật học) cóc sọc vàng,
  • Nattery

    / 'nætəri /, Tính từ: có tính cáu kỉnh,
  • Nattily

    / 'nætili /, Phó từ: bảnh bao, đỏm dáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top