Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naturalization

Nghe phát âm

Mục lục

/,nætʃrəlai'zeiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự nhiên hoá
Sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
Sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)

Chuyên ngành

Kinh tế

nhập quốc tịch
nhập tịch
certificate of naturalization
giấy chứng nhập tịch
immigration and Naturalization service
sở di trú và nhập tịch
sự nhập quốc tịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top