- Từ điển Anh - Việt
Navigable
Nghe phát âmMục lục |
/'nævigəbl/
Thông dụng
Tính từ
Để tàu bè đi lại được (sông, biển)
Có thể đi sông biển được (tàu bè)
Có thể điều khiển được (khí cầu)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
qua lại dược
Kỹ thuật chung
biển
đi biển được
điều khiển được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Navigable Waters
thủy phận tàu bè có thể lưu thông, khu vực nước có độ sâu và độ rộng bảo đảm cho việc lưu thông của tất cả các... -
Navigable airspace
thông lưu, -
Navigable balloon
khí cầu điều khiển được, -
Navigable canal
kênh tàu thuyền đi lại, kênh tàu thuyền qua được, -
Navigable channel
kênh giao thông, -
Navigable company
công ty hàng hải, công ty vận tải biển, -
Navigable facility
công trình để thông thuyền, -
Navigable opening
sự mở ra cho giao thông thủy, -
Navigable party
luồng hàng hải, -
Navigable pass
luồng hành hải, luồng qua lại được, -
Navigable river
sông giao thông, sông thông thuyền, sông tàu bè qua lại được, -
Navigable river arm
nhánh sông tàu qua lại được, -
Navigable ship
tàu chạy được, -
Navigable water level
mực nước thông thuyền, -
Navigable waters
vùng nước tàu bè đi được, vùng nước tàu bè có thể đi lại được, -
Navigable waterway
đường thủy lưu thông được, đường thuỷ, -
Navigate
Động từ: lái (tàu, thuyền, máy bay...), Đi sông, đi biển, vượt biển, bay, Đem thông qua,Navigater
điều hướng,Navigating light
đèn định hướng,Navigating officer
sĩ quan hàng hải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.