Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Navigate

Nghe phát âm

/ˈnævɪgeɪt/

Mục lục

Thông dụng

Động từ

Lái (tàu, thuyền, máy bay...)
Đi sông, đi biển, vượt biển, bay
Đem thông qua
to navigate a bill through Parliament
đem thông qua một dự luật ở quốc hội

Chuyên ngành

Toán & tin

điều hành
duyệt (thông tin)

Kỹ thuật chung

hoa tiêu
di chuyển
điều khiển
lái
vận hành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
captain * , cross , cruise , direct , drive , handle , head out for , helm , journey , lay the course , maneuver , operate , pilot , plan , plot , ride out , sail , skipper * , steer , voyage , guide , jockey , circumnavigat , keel

Từ trái nghĩa

verb
get lost

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top