Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necessary requirements

Kỹ thuật chung

các điều kiện cần thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Necessitarian

    / ni¸sesi´tɛəriən /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyết định mệnh,...
  • Necessitarianism

    / ni¸sesi´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh,
  • Necessitate

    / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ...
  • Necessities

    vật dụng cần thiết,
  • Necessities of life

    hàng sinh học cần thiết, nhu yếu phẩm,
  • Necessitous

    / ni´sesitəs /, Tính từ: nghèo túng, túng bấn, cấp bách, cấp thiết, Từ...
  • Necessity

    / ni´sesiti /, Danh từ: sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, ( số nhiều) những thứ...
  • Necessity (needs) knows no law

    Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • Necessity is the mother of invention

    Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • Necessity knows no law

    Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • Neck

    / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại...
  • Neck-collar

    Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...)
  • Neck-journal

    cổ ngõng,
  • Neck-mould

    Danh từ: (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột,
  • Neck-piece

    / ´nek¸pi:s /, danh từ, khăn quàng, cổ áo, cổ lông, khăn quàng bằng lông thú,
  • Neck and crop

    Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • Neck and neck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn...
  • Neck bearing

    ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục,
  • Neck bush

    bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót,
  • Neck chain

    xích thuộc gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top