Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necktie

Nghe phát âm

Mục lục

/´nek¸tai/

Thông dụng

Danh từ

Ca vát
Cà-vạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top