Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necrologist

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người chép tiểu sử người chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Necrologue

    Danh từ: bài điếu văn,
  • Necrology

    / ne´krɔlədʒi /, Danh từ: danh sách người chết, tiểu sử người chết, Y...
  • Necromancer

    / ´nekrou¸mænsə /, danh từ, thầy đồng gọi hồn,
  • Necromancy

    / ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Necromania

    / ¸nekrou´meiniə /, Y học: đam mê xác chết,
  • Necrometer

    tử thi kế,
  • Necromimesis

    hoang tưởng chết,
  • Necronectomy

    / ¸nekrou´nektoumi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ hoại tử,
  • Necroparasite

    ký sinh trùng vật hoại tử,
  • Necrophagous

    Tính từ: Ăn xác chết, ăn xác chết,
  • Necrophilia

    / ¸nekrou´filiə /, Danh từ: bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết), Y...
  • Necrophilism

    loạn dâm tử thi,
  • Necrophilous

    1. ưamô hoại tử 2 (thuộc) loạn dâm tử thi,
  • Necrophily

    loạndâm tử thi,
  • Necrophobia

    1. ám ảnh sợ chết 2. ám ảnh sợ tử thi,
  • Necropneumonia

    hoại tử phổi,
  • Necropolis

    / ne´krɔpəlis /, Danh từ: bãi tha ma, nghĩa địa, thành phố những gnười chết, Xây...
  • Necropsy

    / ´nekrɔpsi /, Danh từ: sự mổ tử thi (để khám nghiệm),
  • Necrosadism

    loạn dâm hủy tử thi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top