Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necropolis

Nghe phát âm

Mục lục

/ne´krɔpəlis/

Thông dụng

Danh từ

Bãi tha ma, nghĩa địa
Thành phố những gnười chết

Chuyên ngành

Xây dựng

bãi tha ma

Kỹ thuật chung

nghĩa địa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boot hill , catacomb , charnel , charnel house , churchyard , city of the dead , crypt , funerary grounds , god’s acre , graveyard , potter’s field , sepulcher , tomb , vault , boneyard , cemetery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top