Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nee

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xem née

(nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Need

    / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng,...
  • Need-satisfaction selling

    cách bán đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu,
  • Need-to-know

    điều cần biết,
  • Need analysis

    sự phân tích nhu cầu,
  • Need hierarchy

    thứ bậc nhu cầu,
  • Need not to

    chẳng cần phải,
  • Need study

    sự nghiên cứu về nhu cầu,
  • Needed

    ,
  • Needful

    / ´ni:dful /, Tính từ: cần, cần thiết, Danh từ: cái cần thiết, (từ...
  • Needfully

    Phó từ: cần thiết, cần thiết,
  • Needfulness

    Danh từ: sự cần thiết; tính cần thiết,
  • Neediness

    / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity ,...
  • Needle

    / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể...
  • Needle-bath

    / ´ni:dl¸ba:θ /, danh từ, sự tắm bằng tia nước thật nhỏ, hương sen tia nước thật nhỏ,
  • Needle-bearing

    Danh từ: (kỹ thuật) ổ kim,
  • Needle-case

    / ´ni:dl¸keis /, danh từ, Ống kim,
  • Needle-craft

    như needlework,
  • Needle-filter unit

    thiết bị (ống) kim lọc,
  • Needle-fish

    / ´ni:dlfiʃ /, Kinh tế: cá kim, cá nhái,
  • Needle-gar

    cá kim, cá nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top