Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negatively infinite function

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hàm âm lớn vô hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Negatively oriented trihedral

    tam diện định hướng âm,
  • Negatively symptom

    triệu chứng phủ định,
  • Negativeness

    / ´negətivnis /, danh từ, tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất...
  • Negativism

    / ´negətivizəm /, Danh từ: thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực,
  • Negativist

    Danh từ: người theo thuyết phủ định, người theo chủ nghĩa tiêu cực,
  • Negativity

    / ¸negə´tiviti /, như negativeness,
  • Negator

    bộ đảo, bộ phủ định,
  • Negatory

    / ´negətəri /, tính từ, từ chối; phủ định,
  • Negatoscope

    đèn đọc phim,
  • Negatron

    Danh từ: (vật lý) negatron,
  • Negaune formation

    thành hệ negaupe,
  • Negentropy

    entropy âm,
  • Neglect

    / nɪˈglɛkt /, Danh từ: sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự...
  • Neglected

    Tính từ: lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, a neglected...
  • Neglected discount

    chiết khấu bỏ đi (do quá hạn),
  • Neglected share

    cổ phiếu bị thờ ơ, cổ phiếu không được chú ý,
  • Neglected stocks

    cổ phiếu bỏ đi,
  • Neglectful

    / ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top