- Từ điển Anh - Việt
Negligent
Nghe phát âmMục lục |
/´neglidʒənt/
Thông dụng
Tính từ
Cẩu thả, lơ đễnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep at switch , behindhand , cursory , delinquent , derelict , discinct , disregardful , forgetful , heedless , inadvertent , inattentive , inconsiderate , incurious , lax , neglectful , nonchalant , offhand , regardless , remiss , slack , slapdash * , slipshod * , sloppy * , slovenly , thoughtless , unconcerned , unheedful , unmindful , unthinking , careless , indifferent , slipshod , slothful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negligent collision
đâm va do sơ suất, -
Negligently
Phó từ: cẩu thả, lơ đễnh, tell him not to drive negligently, bảo nó đừng lái xe ẩu -
Negligibility
/ ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness... -
Negligible
/ ´neglidʒəbl /, Tính từ: không đáng kể, Toán & tin: không đáng... -
Negociate
Toán & tin: thanh toán, thương lượng, -
Negotiability
/ ni¸gouʃiə´biliti /, Danh từ: tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền,... -
Negotiable
/ ni´gouʃiəbl /, Tính từ: có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển... -
Negotiable amount
số tiền thương lượng thanh toán, -
Negotiable bill
chi phiếu lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông, -
Negotiable bill of lading
vận đơn có thể chuyển nhượng, vận đơn có thể nhận hàng, -
Negotiable certificate of deposit
chứng chỉ tiền gởi lưu thông, giấy chứng tiền gửi lưu thông, phiếu tiền gửi lưu thông, -
Negotiable cheque
séc lưu thông, chi phiếu lưu thông, séc lưu thông, sức chuyển khoản, -
Negotiable contract
hợp đồng đã thương lượng, -
Negotiable copy
bản lưu thông, -
Negotiable credit instrument
chứng khoán lưu thông, -
Negotiable document
chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu, -
Negotiable instrument
công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển... -
Negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng, -
Negotiable letter of credit
thư tín dụng chiết khấu, thư tín dụng có thể nhượng mua, -
Negotiable order of withdrawal account
tài khoản now,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.