Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negotiating table

Thông dụng

Danh từ

Bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình
our people's military victories forced the US imperialism to come to the negotiating table
các thắng lợi về quân sự của nhân dân ta buộc đế quốc Mỹ phải ngồi vào bàn thương lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Negotiation

    / nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp,...
  • Negotiation (vs)

    đàm phán, thương lượng,
  • Negotiation commission

    hoa hồng thương lượng thanh toán,
  • Negotiation credit

    thư tín dụng thương lượng, thư tín dụng chiết khấu, tín dụng chiết khấu,
  • Negotiation of bills

    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán,
  • Negotiation of business

    thương lượng mua bán,
  • Negotiation of contract terms

    đàm phán điều kiện hợp đồng,
  • Negotiation of curves

    thông qua đường cong,
  • Negotiation of drafts

    thương lượng thanh toán hối phiếu,
  • Negotiator

    / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh...
  • Negotiatress

    / ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà),
  • Negotiatrix

    / ni´gouʃieitriks /, như negotiatress,
  • Negress

    / ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen,
  • Negri body

    thểnegri,
  • Negribody

    thể negri,
  • Negrillo

    / ni´grilou /, Danh từ, số nhiều Negrillos: em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn...
  • Negritic

    Tính từ: thuộc người da đen,
  • Negritude

    / ´negri¸tju:d /, Danh từ: người da đen, nền văn hoá da đen,
  • Negro

    / 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top