Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neonate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ni:ou¸neit/

Y học

trẻ sơ sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babe , bambino , infant , newborn , nursling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neonatology

    / ¸ni:ounei´tɔlədʒi /, Y học: môn học trẻ sơ sinh,
  • Neopallium

    áo não mới, tân vỏ não,
  • Neopathy

    bệnh mới,
  • Neophilism

    (chứng) yêu cái mời,
  • Neophobia

    / ¸ni:ou´foubiə /, Y học: chứng sợ cái mới,
  • Neophrenia

    bệnh tâm thần tuổi trẻ,
  • Neophyte

    / ´ni:ou¸fait /, Danh từ: người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo, Từ...
  • Neoplain

    đồng bằng mới,
  • Neoplasia

    Y học (sự) tạo u Tân sản (một sự phát triển mới) Khối u ( neoplasm )  ...
  • Neoplasm

    / ´ni:ou¸plæzəm /, Danh từ: (y học) khối u, ung thư,
  • Neoplastic

    / ¸ni:ou´plæstik /, Y học: thuộc khối u,
  • Neoplastic hyperplasia

    tăng sản ung thư,
  • Neoplastigenic

    tạo khối u,
  • Neoplasty

    Danh từ: (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da,
  • Neoprene

    cao su tổng hợp,
  • Neoprene bearing

    gối cao su, gối cao su,
  • Neoprene molded seal

    vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • Neoprene seal

    đệm kín bằng chất nê-ô-pren,
  • Neorealism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực mới, thuyết thực tại mới,
  • Neorefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top