Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neophobia

Nghe phát âm
/¸ni:ou´foubiə/

Y học

chứng sợ cái mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neophrenia

    bệnh tâm thần tuổi trẻ,
  • Neophyte

    / ´ni:ou¸fait /, Danh từ: người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo, Từ...
  • Neoplain

    đồng bằng mới,
  • Neoplasia

    Y học (sự) tạo u Tân sản (một sự phát triển mới) Khối u ( neoplasm )  ...
  • Neoplasm

    / ´ni:ou¸plæzəm /, Danh từ: (y học) khối u, ung thư,
  • Neoplastic

    / ¸ni:ou´plæstik /, Y học: thuộc khối u,
  • Neoplastic hyperplasia

    tăng sản ung thư,
  • Neoplastigenic

    tạo khối u,
  • Neoplasty

    Danh từ: (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da,
  • Neoprene

    cao su tổng hợp,
  • Neoprene bearing

    gối cao su, gối cao su,
  • Neoprene molded seal

    vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • Neoprene seal

    đệm kín bằng chất nê-ô-pren,
  • Neorealism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực mới, thuyết thực tại mới,
  • Neorefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
  • Neoring

    tân thể,
  • Neostigmine

    một loại thuốc giống giao cảm,
  • Neostomy

    / ¸ni:ɔ´stoumi /, Y học: thủ thuật mở thông một cơ quan,
  • Neostriatum

    tân thể vân,
  • Neotectonics

    tân kiến tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top