Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neoprene

Xây dựng

cao su tổng hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neoprene bearing

    gối cao su, gối cao su,
  • Neoprene molded seal

    vòng bít kín được bằng neopren, vòng bịt kín được bằng neopren,
  • Neoprene seal

    đệm kín bằng chất nê-ô-pren,
  • Neorealism

    Danh từ: chủ nghĩa hiện thực mới, thuyết thực tại mới,
  • Neorefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
  • Neoring

    tân thể,
  • Neostigmine

    một loại thuốc giống giao cảm,
  • Neostomy

    / ¸ni:ɔ´stoumi /, Y học: thủ thuật mở thông một cơ quan,
  • Neostriatum

    tân thể vân,
  • Neotectonics

    tân kiến tạo,
  • Neoteny

    (tình trạng) giữ tính ấu trùng,
  • Neoteric

    / ¸ni:ou´terik /, Tính từ: mới, hiện đại, Danh từ: nhà tư tưởng...
  • Neotetrazolium test

    sự thử với neotetrasol,
  • Neothalamus

    tân đồi não,
  • Neotropical

    Tính từ: (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam mỹ,
  • Neozoic

    / ¸niɔ´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) neozoi, tân sinh, Hóa học...
  • Nep

    đầu mút,
  • Nepal

    / nəˈpɑːl /, Kinh tế: nê-pan, Quốc gia:,
  • Nepalese

    người nê-pan, thuộc nước nê-pan, văn hóa nê-pan,
  • Nepenthe

    / ne'penθi /, Danh từ: (thơ ca) thuốc giải sầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top