Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neotetrazolium test

Nghe phát âm

Kinh tế

sự thử với neotetrasol

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neothalamus

    tân đồi não,
  • Neotropical

    Tính từ: (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam mỹ,
  • Neozoic

    / ¸niɔ´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) neozoi, tân sinh, Hóa học...
  • Nep

    đầu mút,
  • Nepal

    / nəˈpɑːl /, Kinh tế: nê-pan, Quốc gia:,
  • Nepalese

    người nê-pan, thuộc nước nê-pan, văn hóa nê-pan,
  • Nepenthe

    / ne'penθi /, Danh từ: (thơ ca) thuốc giải sầu,
  • Nepenthes

    / ne´penθiz /, Danh từ: (như) nepenthe, (thực vật học) cây nắp ấm,
  • Nepenthic

    làm yên, làm quên,
  • Neper

    nêpe,
  • Nepheline

    nefelin,
  • Nepheline slurry

    bột neflin naalsi4,
  • Nephelinite

    nefelinit,
  • Nephelometer

    đục kế, dụng cụ đo độ đục, đục kế, huyềnphù kế, đục kế khuếch tán,
  • Nephelometric

    phương pháp đo độ đục, phương pháp đo độ vẩn đục trong một mẫu nước bằng cách cho ánh sáng xuyên qua mẫu nước đó...
  • Nephelometry

    phép đo độ đục, (phép) định lượng bằng độ đục,
  • Nephelomoter

    đục kế, huyền phù kế, đục kế khuếch tán,
  • Nepheloscope

    máy làm ngưng mây/,
  • Nephew

    / ´nevju: /, Danh từ: cháu trai (con của anh, chị, em), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top