Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nerve

Nghe phát âm

Mục lục

/nɜrv/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) dây thần kinh
( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động
to get on someone's nerves; to give someone the nerves
chọc tức ai; làm cho ai phát cáu
to have a fit of nerves
bực dọc, nóng nảy
Khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực
a man with iron nerves; a man with nerves of steel
con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được
to lose one's nerves
mất tinh thần, hoảng sợ
to strain every nerve
ráng hết sức
(thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo
to have the nerve to do something
có gan làm gì
(thực vật học) gân (lá cây)
(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não

Ngoại động từ

Truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí

Cấu trúc từ

not to know what nerves are
điềm tĩnh, điềm đạm
a war of nerves
chiến tranh cân não, chiến tranh tâm lý
to hit a raw nerve
gợi lại nỗi đau buồn
a bundle of nerves
trạng thái bồn chồn lo âu
to nerve oneself
ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực

Chuyên ngành

Toán & tin

thần kinh
nerve of covering
thần kinh của cái phụ

Y học

dây thần kinh
acoustic nerve
dây thần kinh thính giác
acoustic nerve tumor
u dây thần kinh thính giác
cerebral nerve
dây thần kinh sọ
circumflex nerve
dây thần kinh hình cung
cochleat nerve
dây thần kinh ốc tai
cubital nerve
dây thần kinh trụ
cutaneous nerve
dây thần kinh da
depressor nerve
dây thần kinh hạ áp
dorsal nucleus or vagus nerve
nhân lưng của dây thần kinh phế vị
efferent nerve
dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm
hypoglosal nerve
dây thần kinh hạ nhiệt
hypoglossal nerve
dây thần kinh hạ nhiệt
inhibitory nerve
dây thần kinh ức chế
jugular nerve
dây thần kinh cảnh
lacrimal nerve
dây thần kinh lệ
motor nerve
dây thần kinh vận động
nerve fussion
thủ thuật nối liền dây thần kinh
nucleus ot oculomotor nerve
nhân dây thần kinh vận nhãn
ophthalmic nerve
dây thần kinh mắt
optic nerve
dây thần kinh thị giác
phrenic nerve
dây thần kinh hoành
pneumogastric nerve
dây thần kinh phế - vị
root of median nerve lateral
rễ bên dây thần kinh giữa
root of spinal nerve anterior
rễ bụng của dây thần kinh tủy sống, rễ trước của dây thần kinh tủy sống
sacral nerve
dây thần kinh cùng
sensory nerve
dây thần kinh giãn
spinal nerve
dây thần kinh tủy sống
trigeminal nerve
dây thần kinh sinh ba
vestibulococh lear nerve
dây thần kinh thính giác

Kỹ thuật chung

khung ngang
khung sườn
tinh thần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assumption , assurance , audacity , backbone , brass * , bravery , brazenness , cheek * , chutzpah * , confidence , coolness , courage , crust * , determination , effrontery , endurance , energy , face * , fearlessness , firmness , force , fortitude , gall * , gameness , grit * , guts * , hardihood , hardiness , heart * , impertinence , impudence , insolence , intestinal fortitude , intrepidity , mettle , might , moxie * , pluck * , presumption , resolution , sauce * , spirit , spunk * , starch * , steadfastness , stomach * , temerity , vigor , will , braveness , courageousness , dauntlessness , doughtiness , gallantry , heart , intrepidness , pluck , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , audaciousness , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , gall , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , (slang) boldness , effector , fascicle , fasciculus , funiculus , ganglion , plexus , receptor , sinew , synapse
verb
animate , brace , cheer , embolden , encourage , enhearten , fortify , inspirit , invigorate , steel , buck up , hearten , perk up , audacity , backbone , boldness , brass , bravery , brazenness , coolness , courage , daring , effrontery , energize , energy , fearlessness , fortitude , gall , gameness , grit , guts , hardihood , heart , moxie , pluck , presumption , spirit , spunk , stamina , strength , strengthen , temerity , tendon , vigor

Từ trái nghĩa

noun
fear , modesty , shyness , timidity
verb
discourage , dishearten , fear , weaken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top