Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nested macrocall

Nghe phát âm

Toán & tin

gọi macro lồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nested procedure

    thủ tục lồng nhau,
  • Nested structure

    cấu trúc lồng, cấu trúc lồng nhau,
  • Nested tables

    bảng lồng nhau,
  • Nested transaction

    sự giao dịch lồng nhau,
  • Nestful

    Danh từ: lứa đẻ (trứng, chim non),
  • Nesting

    sự lồng nhau, làm tổ, sự bao bọc, sự lồng, function nesting, sự lồng hàm
  • Nesting box

    hộp lồng,
  • Nesting level

    cấp lồng, mức lồng,
  • Nesting loop

    chu trình lồng nhau,
  • Nesting magazine

    hộp lồng nhau,
  • Nesting storage

    bộ lưu trữ lồng nhau, bộ nhớ lồng nhau,
  • Nesting store

    bộ nhớ kiểu ngăn xếp, vùng nhớ lồng, bộ nhớ lồng nhau,
  • Nestle

    / ´nesl /, Nội động từ: nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ,...
  • Nestling

    / ´nesliη /, Danh từ: chim non (chưa rời tổ),
  • Nestor

    / ´nestə /, danh từ, ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me), Ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí,
  • Nests

    ,
  • Net

    / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới,
  • Net-god-dess

    thủ lĩnh mạng,
  • Net-profit ratio

    tỷ suất lợi nhuận thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top