Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net reproduction rate

Nghe phát âm

Kinh tế

tỉ lệ sinh đẻ tịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Net residential area

    diện tích ở thực, diện tích sử dụng buồng, diện tích thực,
  • Net return

    dấu hồi lưu,
  • Net revenue

    thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • Net room area

    diện tích thực của phòng,
  • Net royalty

    thuế khoáng nghiệp thực,
  • Net salary

    tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho...
  • Net sales

    doanh số ròng, doanh thu ròng, doanh thu thuần, ratio of net income to net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio...
  • Net salvage

    giá trị thu hồi tịnh, giá trị tịnh hàng thu hồi,
  • Net section

    mặt cắt giảm yếu, mặt cắt đứng, mặt cắt làm việc,
  • Net section modulus

    mômen kháng tinh,
  • Net seller

    người bán thuần,
  • Net selling price

    giá bán tịnh, net selling price method, phương pháp giá bán tịnh
  • Net selling price method

    phương pháp giá bán tịnh,
  • Net settlement

    thanh toán tịnh,
  • Net shipping weight

    trọng lượng chất hàng tịnh, trọng lượng chở tịnh,
  • Net site area

    diện tích thực địa,
  • Net sling

    cáp lưới,
  • Net slip

    độ trượt thực,
  • Net structure

    kết cấu dạng lưới, cấu trúc mạng,
  • Net surplus

    số dư tịnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top