Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nettle

Nghe phát âm

Mục lục

/´netl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tầm ma
to be on nettles
như ngồi phải gai
to grasp the nettle
dũng cảm đương đầu với khó khăn
grasp the nettle and it won't sting you
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

Ngoại động từ

Chọc tức, chọc giận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annoy , chafe , disgust , disturb , exasperate , fret , get * , goad , harass , huff , incense , insult , irritate , miff , peeve * , pester , pet , pique , put out * , rile , roil , ruffle , snit , stew * , sting * , tease , tiff * , vex , aggravate , bother , bug , gall , get , irk , peeve , provoke , put out , agitate , splice , trouble , upset

Từ trái nghĩa

verb
appease , mollify , please

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top