Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neurosis

Nghe phát âm

Mục lục

/nju´rousis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .neuroses

(y học) chứng loạn thần kinh chức năng

Chuyên ngành

Y học

loạn thần kinh
anxiety neurosis
loạn thần kinh lo âu
cardiac neurosis
loạn thần kinh tim
compulsion neurosis
loạn thần kinh cường bách
obsessional neurosis
loạn thần kinh ám ảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , abnormality , affliction , breakdown , compulsion , crack-up , derangement , deviation , hysteria , inhibition , insanity , instability , madness , maladjustment , mental illness , neurasthenia , obsession , personality disorder , phobia , psychological disorder , psychopathy

Từ trái nghĩa

noun
adjustment , balance , sanity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top