Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neuter

Nghe phát âm

Mục lục

/´njutə/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
neuter gender
giống trung
(ngôn ngữ học) nội ( động từ)
(sinh vật học) vô tính
(thú y học) bị thiến, bị hoạn
Trung lập
to stand neuter
đứng trung lập, giữ thái độ trung lập

Danh từ

(ngôn ngữ học) từ trung tính ( danh từ, đại từ...)
(ngôn ngữ học) nội động từ
(thực vật học) hoa vô tính
(động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
(thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
Người trung lập; nước trung lập

Ngoại động từ

Thiến, hoạn (súc vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , castrate , change , desexualize , doctor , dress , fix , geld , make barren , make impotent , make infertile , make sexless , mutilate , spay , sterilize , unsex , asexual , balanced , detached , disinterested , expressionless , flat , impartial , intransitive , neuter , neutral , nonpartisan , objective , unallied , unbiased , undecided
adjective
impartial , nonaligned , nonpartisan , unbiased , uncommitted , uninvolved , unprejudiced

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top