Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

New money

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

có số tiền mới

Giải thích VN: Số tài chánh dài hạn có thêm do phát hành trái phiếu chứng khoán mới hay do số chứng khoán trái phiếu vượt quá số CKTP đang đáo hạn hoặc do CKTP đang được trả lại.

tiền mới
new money preferred
số tiền mới được ưu đãi
tiền vốn mới
new money preferred
tiền vốn mới ưu đãi
tín dụng cải tổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top