Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

New sausage

Kinh tế

giò khô bảo quản ngắn
giò mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • New share

    cổ phiếu mới,
  • New shares

    cổ phiếu mới,
  • New soil

    đất mới,
  • New style

    dạng thức mới,
  • New surplus

    số dư mới,
  • New technology

    kỹ thuật mới,
  • New testament

    Danh từ: (tôn giáo) kinh tân ước,
  • New time

    thời điểm mới, thời gian mới,
  • New to

    Thành Ngữ:, new to, chưa quen
  • New town

    Danh từ: khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước, thành phố...
  • New trial

    sự mua thử lần đầu,
  • New urban area

    Danh Từ: khu đô thị mới,
  • New user

    người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • New version

    phiên bản mới,
  • New window

    cửa sổ mới,
  • New wine in old bottle

    Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới
  • New world

    Danh từ: châu mỹ,
  • New year

    Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts,...
  • New year's eve

    danh từ: giao thừa,
  • Newbie

    người mới, thành viên mới ( thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ nghề nghiệp hay hoạt động nào ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top