Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

New user

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

người dùng mới
New User Password (NUP)
mật khẩu người dùng mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • New version

    phiên bản mới,
  • New window

    cửa sổ mới,
  • New wine in old bottle

    Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới
  • New world

    Danh từ: châu mỹ,
  • New year

    Danh từ: năm mới, tết, new year's day, ngày tết, tết, new year's eve, đêm giao thừa, new year's gifts,...
  • New year's eve

    danh từ: giao thừa,
  • Newbie

    người mới, thành viên mới ( thiếu kinh nghiệm trong bất kỳ nghề nghiệp hay hoạt động nào ),
  • Newborn

    / nju:bɔ:n /, Y học: mới sinh, sơ sinh, trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa:...
  • Newcastle disease virus

    vi rút bệnh newcastle,
  • Newcomer

    / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Newel

    / ´nju:əl /, Danh từ: (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng, trụ chốt ở tay vịn cầu thang,
  • Newel cap

    chỏm trụ lan can cầu thang,
  • Newel drop

    mũ trụ lan can cầu thang,
  • Newel or newel-post

    trụ cuối cầu thang, trụ giữa cầu thang,
  • Newel post

    trụ cầu thang xoắn, trụ chốt, trụ lan can cầu thang,
  • Newest

    / 'njuist /, gần nhất, mới nhất,
  • Newfoundland

    / ¸nju:´faundlənd /, Danh từ: giống chó niufalan ( (cũng) newfoundland dog),
  • Newish

    / ´njuiʃ /, tính từ, khá mới,
  • Newline (character)

    ký tự sang dòng mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top