Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Newly

Nghe phát âm

Mục lục

/´nju:li/

Thông dụng

Phó từ

Mới
a newly cleaned car
chiếc xe hơi mới lau chùi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
anew , freshly , just , lately , latterly , of late , recently

Từ trái nghĩa

adverb
past

Xem thêm các từ khác

  • Newly-born baby

    trẻ thơ mới chào đời,
  • Newly-placed concrete

    bê tông vừa mới đổ,
  • Newly-wed

    Danh từ: người mới cưới,
  • Newly caught fish

    cá vừa bắt được,
  • Newly drawn milk

    sữa mới vắt,
  • Newly elected

    vừa đắc cử, vừa được bầu,
  • Newly elected chairman

    chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu,
  • Newly industrialized countries

    các nước công nghiệp mới, các nước mới công nghiệp hóa,
  • Newly industrialized country

    nước mới công nghiệp hóa,
  • Newly laid concrete

    bê tông tươi (mới đổ), bê tông tươi,
  • Newlywed

    Danh từ: người mới cưới,
  • Newness

    / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa:...
  • News

    bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin...
  • News-agency

    / ´nju:z¸eidʒənsi /, danh từ, hãng thông tin,
  • News-agent

    / ´nju:z¸eidʒənt /, danh từ, người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo,
  • News-analyst

    Danh từ: nhà bình luận thời sự,
  • News-boy

    / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • News-bulletin

    Danh từ: bản tin (trên đài), tờ tin, tờ tin tức (ấn phẩm),
  • News-dealer

    / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • News-department

    / ´nju:zdi¸pa:tmənt /, danh từ, cục thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top