Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nidus

Nghe phát âm

Mục lục

/´naidəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .nidi, niduses

Ổ trứng (sâu bọ...)
Ổ bệnh
Nguồn gốc, nơi phát sinh

Chuyên ngành

Y học

ổ, ổ bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Niece

    / ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em),
  • Niellist

    Danh từ: thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • Niello

    / ni´elou /, Danh từ, số nhiều niellos, .nielli: men huyền (để khảm đồ vàng bạc), Đồ vàng bạc...
  • Nielloed

    Tính từ: khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • Nielsea typle bridge

    cầu khung vòm nielsen (xe chạy dưới, dây chéo ô quả trám),
  • Nielsen Station Index

    chỉ số đài phát nielsen,
  • Nielsen Television Index

    chỉ số truyền hình nielsen,
  • Niese noise meter

    máy đo tiếng ồn kiểu niesen,
  • Nife

    quyển kền sắt,
  • Nife-zone

    đới nife,
  • Niff

    / nif /, Danh từ: mùi hôi thối, what a niff !, thối quá!
  • Niffy

    / ´nifi /, tính từ, Ôi, hôi,
  • Nifle

    Danh từ: chuyện vặt, chuyện vớ vẩn,
  • Nifty

    / nifti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp, tiện lợi, thuận tiện,...
  • Nifty Fifty

    nhóm 50,
  • Nifuratel

    loại thuốc có tác động chống lại nhiều loại vi sinh vật (dùng chủ yếu chữa các bệnh nhiễm nấm ở hệ sinh dục và...
  • Nig

    đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • Niger

    cặn dính,
  • Niggard

    / ´nigəd /, Danh từ: người hà tiện, người keo kiệt, Tính từ: (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top