Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nielsen Television Index

Kinh tế

Chỉ số truyền hình Nielsen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Niese noise meter

    máy đo tiếng ồn kiểu niesen,
  • Nife

    quyển kền sắt,
  • Nife-zone

    đới nife,
  • Niff

    / nif /, Danh từ: mùi hôi thối, what a niff !, thối quá!
  • Niffy

    / ´nifi /, tính từ, Ôi, hôi,
  • Nifle

    Danh từ: chuyện vặt, chuyện vớ vẩn,
  • Nifty

    / nifti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp, tiện lợi, thuận tiện,...
  • Nifty Fifty

    nhóm 50,
  • Nifuratel

    loại thuốc có tác động chống lại nhiều loại vi sinh vật (dùng chủ yếu chữa các bệnh nhiễm nấm ở hệ sinh dục và...
  • Nig

    đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • Niger

    cặn dính,
  • Niggard

    / ´nigəd /, Danh từ: người hà tiện, người keo kiệt, Tính từ: (văn...
  • Niggardly

    / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Nigger

    / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô...
  • Nigger oil

    dầu cặn đen,
  • Niggers

    muội đèn,
  • Niggle

    / nigl /, Nội động từ: mất thì giờ về những chuyện vụn vặt, Ngoại...
  • Niggling

    / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn...
  • Nigh

    / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng...
  • Night

    / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top