Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niger

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

cặn dính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Niggard

    / ´nigəd /, Danh từ: người hà tiện, người keo kiệt, Tính từ: (văn...
  • Niggardly

    / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Nigger

    / ´nigə /, Danh từ: người da đen, mang sắc thái phân biệt chủng tộc rất mạnh, gọi, xưng hô...
  • Nigger oil

    dầu cặn đen,
  • Niggers

    muội đèn,
  • Niggle

    / nigl /, Nội động từ: mất thì giờ về những chuyện vụn vặt, Ngoại...
  • Niggling

    / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn...
  • Nigh

    / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng...
  • Night

    / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu...
  • Night-bird

    / ´nait¸bə:d /, danh từ, chim ăn đêm (cú), người đi chơi đêm, kẻ ăn sương,
  • Night-blind

    / ´nait¸blaind /, tính từ, mắc chứng quáng gà,
  • Night-blindness

    / ´nait¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng quáng gà,
  • Night-boat

    tàu (thủy) chở khách ban đêm, Danh từ: tàu chở khách ban đêm,
  • Night-brawl

    Danh từ: sự gây náo loạn đường phố ban đêm,
  • Night-cap

    Danh từ: chến rượu uống rượu trước khi đi ngủ, mũ ngủ, trận đấu cuối cùng trong ngày,...
  • Night-car

    xe đổ rác (ban đêm),
  • Night-cart

    / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
  • Night-chair

    / ´nait¸tʃɛə /, danh từ, ghế ỉa đêm,
  • Night-clothes

    / ´nait¸klouðz /, danh từ, quần áo ngủ,
  • Night-cloud

    Danh từ: mây tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top