Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Night watchman

Kinh tế

người gác đêm
người trực ban đêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Night wave

    sóng đêm,
  • Night work

    bốc hàng ban đêm, công việc ban đêm,
  • Nightblindness

    mù đêm (quáng gà),
  • Nightcap

    Danh từ: mũ mềm đội cho ấm khi ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Nightfall

    / 'naitfɔ:l /, Danh từ: lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, Từ đồng...
  • Nightgown

    Áo ngủ,
  • Nightguard splint

    nẹp đệm, nẹp đệm,
  • Nightingale

    / naɪtɪŋgeɪl /, Danh từ: (động vật học) chim sơn ca, Từ đồng nghĩa:...
  • Nightjar

    / ´nait¸dʒa: /, Danh từ: (động vật học) cú muỗi,
  • Nightlatch

    chốt khóa đệm,
  • Nightly

    / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó...
  • Nightman

    Danh từ: công nhân vệ sinh, người đổ thùng,
  • Nightmare

    / ˈnaɪtˌmɛər /, Danh từ: cơn ác mộng, Xây dựng: ác mộng, Từ...
  • Nightmarish

    / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa:...
  • Nights

    Danh từ: Đêm tối,
  • Nightshade

    / 'naitʃeid /, Danh từ: (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benlađon, cây cà dược,...
  • Nightspot

    / ´nait¸spɔt /, Danh từ:,
  • Nightstand

    Danh từ:,
  • Nightstick

    Danh từ: gậy tuần đêm (của cảnh sát),
  • Nightterror

    kinh sợ ban đêm : tình trạng một đứa trẻ (từ 2 - 4 tuổi) mới ngủ được không lâu đã hét lên và có vẻ kinh sợ....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top