Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nigritude

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Màu đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nigrometer

    hắc kế,
  • Nigrosin

    nigrosin,
  • Nigrosine

    ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • Nihilism

    / ´naiəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),...
  • Nihilist

    / ´naiəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • Nihilistic

    / ´naiəlistik /, tính từ, (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • Nihility

    / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Nikel-plating

    việc mạ kền,
  • Nikel (Ni)

    kền, niken,
  • Nikel (ni)

    niken, kền,
  • Nikel plated sheet iron

    tôn mạ niken,
  • Nikkei Index

    chỉ số nikkei,
  • Nikkei Stock Average

    chỉ số bình quân nikkei,
  • Nil

    / nil /, Danh từ: không, Kỹ thuật chung: điểm không, số không,
  • Nil-radical

    rađian không, rađican không,
  • Nil-series

    chuỗi không,
  • Nil basis

    cơ sở số 0,
  • Nil growth

    sự không tăng trưởng (kinh tế), sự tăng trưởng zê-rô,
  • Nil paid

    vốn chưa gọi, vốn chưa góp,
  • Nil paid share

    cổ phiếu miễn trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top