Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nilpoten product

Toán & tin

tích lũy linh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nilpotent

    / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy...
  • Nilpotent element

    phần tử lũy linh,
  • Nilpotent group

    nhóm lũy hành, nhóm lũy linh,
  • Nilpotent matrix

    ma trận lũy linh,
  • Nilpotent product

    tích lũy linh,
  • Nilpotent ring

    vành lũy linh, vành lũy tinh,
  • Nim

    Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm,
  • Nimble

    / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ...
  • Nimble-fingered

    Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • Nimble-footed

    Tính từ: nhanh chân,
  • Nimble-witted

    Tính từ: nhanh trí,
  • Nimbleness

    Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng...
  • Nimbus

    / ´nimbəs /, Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi: (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng,...
  • Nimiety

    / ni´maiiti /, danh từ, sự thừa, sự quá nhiều, Điều thừa,
  • Niminy-piminy

    / ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo,
  • Nimonic alloy

    hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
  • Nimonic alloy s

    hợp kim nimonic,
  • Nincompoop

    / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng...
  • Nine

    Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top