Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nine

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Chín
nine times out of ten
cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
nine tenths
chín phần mười, hầu hết
nine day's wonder
cái kỳ lạ nhất thời
trước lạ sau quen

Danh từ

Số chín
(đánh bài) quân chín
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
(the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
to crack someone up to the nines
tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
to be dressed up to the nines

Xem dress

nine to five
theo giờ hành chính

Chuyên ngành

Toán & tin

số chín
số chín (9)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enneadic , ninth , nonagon , novenary
noun
ennead , ennead.--a. enneatic , nonagon , novenary

Xem thêm các từ khác

  • Nine's complement

    bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
  • Nines

    ,
  • Nineteen

    / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,
  • Nineteenth

    / ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười...
  • Nineteeth

    Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,
  • Nineties

    Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,...
  • Ninetieth

    / ´nainti:θ /, Tính từ: thứ chín mươi, Danh từ: một phần chín mươi,...
  • Ninety

    / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều)...
  • Ninety-column card

    phiếu chín mươi cột, thẻ chín mươi cột,
  • Ninety-day wonder

    Danh từ: sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện),
  • Ninety-degree bore

    lỗ khoan chín mươi độ,
  • Ninety-nine-year lease

    hợp đồng cho thuê lâu dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top