Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nipping pliers

Xây dựng

kìm cắt dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nipple

    / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),...
  • Nipple chuck

    mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung,
  • Nipple grease

    núm bơm mỡ,
  • Nipple joint

    khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • Nipple of spring buckle

    núm định vị đai nhíp,
  • Nipple seat

    miếng nối đầu ống, lợi nối đầu ống,
  • Nippon Telegraph and Telephone (NTT)

    công ty báo thoại nhật bản,
  • Nippon Yusen Kaisha

    hội tàu thư nhật bản,
  • Nippon credit bank (NCB)

    ngân hàng tín dụng nippon,
  • Nippon electric Company (Japan) (NEC)

    tên công ty nec của nhật bản necq,
  • Nipponese

    Tính từ: (thuộc) nhật bản, Danh từ: người nhật bản,
  • Nippy

    / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh...
  • Nips

    ,
  • Niridazole

    loại thuốc chống giun sán đặc biệt dùng trị bệnh schistosoma.,
  • Nirvana

    / niə´va:nə /, Danh từ: (tôn giáo) cõi niết bàn, Kỹ thuật chung: cõi...
  • Nisei

    / ni´sei /, Danh từ: người mỹ gốc nhật bản,
  • Nisi

    / ´naisai /, Liên từ: (pháp lý) trừ phi, decree nisi, quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một...
  • Nissenhut

    Danh từ: lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông,
  • Nissi granules

    hạt nissl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top