Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nipple

Nghe phát âm

Mục lục

/nipl/

Thông dụng

Danh từ

Núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
Mô đất (trên núi)
(kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc)

Chuyên ngành

Xây dựng

ống nối

Cơ - Điện tử

đai ốc nối, ống nối, vòi phun, mũ nan hoa, khớp vặn, núm

Cơ khí & công trình

núm nhỏ

Hóa học & vật liệu

miếng nối
shoulder nipple
miếng nối đỡ
shoulder nipple
miếng nối tăng cường

Ô tô

nút tra mỡ
ốc xả gió

Y học

núm vú

Kỹ thuật chung

khớp vặn
barrel nipple
khớp vặn hai đầu
pipe nipple
khớp vặn ống
khớp nối
hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối hai đầu ống
lifting nipple
khớp nối nâng
lubricating nipple
khớp nối bôi trơn
pack off nipple
khớp nối kín
swedged nipple
khớp nối dương hai đầu
đai ốc nối
núm vô mỡ
măng sông
pipe nipple
măng song nối ống (ren trong hoặc ren ngoài)
miệng
nipple seat
miếng nối đầu ống
shoulder nipple
miếng nối đỡ
shoulder nipple
miếng nối tăng cường
mối ghép bulông
mối nối bulông
mũ nan hoa
ống nối
ren
vòi
vòi phun
injector nipple
đầu vòi phun

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dug , mammilla , pap , teat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top