Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nitrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´naitrəs/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) thuộc về kali nitrat
nitrous oxide
khí gây tê

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa nitơ (III)

Xem thêm các từ khác

  • Nitrous acid

    axit nitrơ,
  • Nitrous compound

    hợp chất nitơ,
  • Nitrous earth

    đất chứa xanpen,
  • Nitrous oxide

    Danh từ: thuốc tê, thuốc gây mê, ôxit nitơ, oxitnitơ, nitơ ôxit,
  • Nitroxyl

    nitroxyl,
  • Nitryl

    nitryl,
  • Nitty

    / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • Nitty-gritty

    / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • Nitwit

    / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead...
  • Nitwitted

    / ´nit¸witid /, Tính từ: ngu đần,
  • Nivation

    sự phủ tuyến,
  • Nivelling plummet

    dây dọi,
  • Nix

    / niks /, thán từ, (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!, danh từ, (từ lóng) không, không một ai, không một cái...
  • Nixie

    / ´niksi /, tính từ, không, không chút nào; không hẳn, ( nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được, there are nixie...
  • Nixie mail

    bưu phẩm không thể giao được,
  • Nixie tube

    đèn nixie,
  • Nm

    chữ viết tắt của nanomet,
  • Nmas

    national map accuracy standards - tiêu chuẩn Độ chính xác bản đồ quốc gia,
  • Nmos ram

    được chế tạo bằng nmos,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top