Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nobody

Nghe phát âm

Mục lục

/'noubədi/

Thông dụng

Đại từ

Không ai, không người nào
I saw nobody
tôi không nhìn thấy ai
nobody else
không một người nào khác

Danh từ

Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
to treat someone as a mere nobody

Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cipher , insignificancy , lightweight , little guy , menial , nix , nonentity , nothing , nullity , parvenu , small potato , squirt , upstart , wimp , zero , zilch , zip , zippo , nebbish , jackstraw , pipsqueak , punk , scrub
pronoun
none , no one

Từ trái nghĩa

noun
somebody , vip

Xem thêm các từ khác

  • Nocardial

    thuộc vi sinh vật nocardia,
  • Nocardial-abscess

    áp xe do no-cardia,
  • Nocardial abscess

    áp xe do nocardia,
  • Nocardian

    vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
  • Nocardiasis

    bệnh vi sinh vật nocardia,
  • Nocardiosis

    bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • Noci-

    prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • Nociceptive

    / ¸nousi´septiv /, Y học: cảm thụ dau,
  • Nociceptive reflex

    phản xạ nhận cảm đau,
  • Nociceptor

    bộ phận nhận cảm đau,
  • Nock

    / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối...
  • Noct-

    chỉ ban đêm,
  • Noctambulant

    / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • Noctambulation

    (chứng) mộng du,
  • Noctambulism

    / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ...
  • Noctambulist

    / nɔk´tæmbjulist /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người ngủ đi rong, người miên hành,
  • Noctiflorous

    / ¸nɔkti´flɔ:rəs /, tính từ, nở hoa về đêm (cây),
  • Noctilucous

    Tính từ: sáng về đêm, dạ quang, a noctilucous clock, đồng hồ dạ quang
  • Noctiphobia

    chứng sợ đêm tối,
  • Noctivagant

    Tính từ: Đi lang thang ban đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top