Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nodal

Nghe phát âm

Mục lục

/noudəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nút
nodal point
điểm nút

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) nút

Xây dựng

đầu mối
thuộc nút giàn
thuộc nút khung

Y học

thuộc nốt, hạch, nút

Điện lạnh

tiết điểm
nodal line
đường tiết điểm

Kỹ thuật chung

nút

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top