Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nominal size

Mục lục

Kỹ thuật chung

khuôn khổ ấn định
kích thước danh định
kích thước danh nghĩa

Giải thích EN: A generalized reference for identification purposes for the size of a particular part in which dimensions required for its fabrication are not precisely specified.Giải thích VN: Tham chiếu chung cho các mục đích nhận diện kích cỡ của một vật cụ thể trong đó các kích thước theo yêu cầu cho chế tạo không được ghi rõ một cách chính xác.

Xây dựng

Kích thước danh định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top