- Từ điển Anh - Việt
Nominate
Nghe phát âmMục lục |
/'nɔmineit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, chọn, bổ nhiệm
Giới thiệu, cử
- Nominating Convention
- hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
Gọi tên, đặt tên, mệnh danh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)
Hình thái từ
- V_ed: Nominated
- V_ing: Nominating
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đề cử
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)
chỉ định
đề cử
giới thiệu
giới thiệu đề cử
Nguồn khác
- nominate : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , call , choose , cognominate , commission , decide , denominate , draft , elect , elevate , empower , intend , make , mean , name , offer , present , proffer , propose , purpose , put down for , put up , recommend , slate , slot , specify , submit , suggest , tab , tap , tender , term , designate , select
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nominated
những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nominated contractor
chỉ định thầu, -
Nominated subcontractors
nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nomination
/ ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền... -
Nominatival
/ ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, -
Nominative
/ ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;... -
Nominator
/ ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người... -
Nominee
/ ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ... -
Nominee company
công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian, -
Nominee director
đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định, -
Nominee shareholder
cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa, -
Nominee shareholding
cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện, -
Nomogenesis
(sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert, -
Nomogram
biểu đồ, toán đồ, -
Nomograph
toán đồ, đồ thị toán, -
Nomographic
toán đồ, -
Nomography
(phép) liập toán đồ, -
Nomotopic
ở vị trí bình thường, -
Nomotopic stimulus
kích thích ở vị trí bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.