Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonboosted antenna repeater system

Điện tử & viễn thông

hệ chuyển tiếp ăng ten không khuếch đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nonborrowed reserves

    dự trữ không phải (là tiền) đi vay,
  • Nonburning steel

    thép chịu lửa,
  • Nonbusy hours

    các giờ không bận,
  • Noncaking

    không đóng bánh, không kết cục, không thiêu kết,
  • Noncallable bond

    trái phiếu không được chuộc lại,
  • Noncapacitive

    không điện dung, noncapacitive load, tải không điện dung
  • Noncapacitive load

    tải không điện dung,
  • Noncapacity

    vô dung,
  • Noncarbonate hardness of water

    độ cứng không cacbonat của nước,
  • Nonce

    / nɔns /, Danh từ: for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này,
  • Nonce-word

    / ´nɔns¸wə:d /, danh từ, từ đặt ra để dùng trong trường hợp này,
  • Noncenter

    không trung tâm,
  • Noncentral

    không trung tâm, không có tâm, không ở tâm, không xuyên tâm,
  • Nonchalance

    / ´nɔnʃələns /, danh từ, tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú...
  • Nonchalant

    / ´nɔnʃələnt /, Tính từ: thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú...
  • Nonchalantly

    Phó từ: lãnh đạm, thờ ơ, sơ suất,
  • Nonchipping

    không cắt gọt,
  • Nonclearing member

    thành viên không thanh toán bù trừ,
  • Noncoaxial

    không đồng trục,
  • Noncohesive soil

    đất không dính kết, đất tơi xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top