Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonchalance

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔnʃələns/

Thông dụng

Danh từ
Tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình
Tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , poise , sang-froid , self-possession , unflappability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top