- Từ điển Anh - Việt
None
Nghe phát âmMục lục |
/nʌn/
Thông dụng
Đại từ
Không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
- none of us was there
- không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
- I want none of these things
- tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
- his paintings are none of the best
- những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
- money I have none
- tiền tôi không có một đồng nào
- none but
- chỉ
- to choose none but the best
- chỉ chọn cái tốt nhất
- none other than
- không ai khác chính là
- the new arrived was none other than the President
- người mới đến chính là ông chủ tịch
Phó từ
Không chút nào, tuyệt không
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
vô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
pronoun
- nil , nobody , no one , no one at all , no part , not a bit , not any , not anyone , not anything , not a soul , not a thing , nothing , not one , zero , zilch *
Từ trái nghĩa
pronoun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
None but
Thành Ngữ:, none but, chỉ -
None damped
không giảm chấn, -
None of your mouth, please!
Thành Ngữ:, none of your mouth , please !, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa! -
None other than
Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là -
None the less
Thành Ngữ:, none the less, tuy nhiên, tuy thế mà -
None the worse
Thành Ngữ:, none the worse, không kém -
Nonelastic bar
thanh không đàn hồi, -
Nonelectrical
không có điện, -
Nonelectrified
không nhiễm điện, -
Nonelectrolyte
dung dịch không điện phân, -
Nonentity
/ nɔ´nentiti /, Danh từ: trạng thái không có, sự không tồn tại, người vô giá trị, vật vô giá... -
Nonequilibrium state
trạng thái không cân bằng, -
Nonequivalence element
phần không tương đương, -
Nonequivalence function
hàm không tương đương, -
Nonequivalence gate
cửa không tương đương, -
Nonequivalence operation
phép toán không tương đương, -
Nonesuch
như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled ,... -
Nonetheless
/ nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even... -
Noneutectic mixture
hỗn hợp không cùng tinh, -
Nonevident disconformity
sự không chỉnh hợp kín, sự không chỉnh hợp kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.