Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonentity

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔ´nentiti/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái không có, sự không tồn tại
Người vô giá trị, vật vô giá trị
Vật tưởng tượng
Con số không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cipher , nebbish , nobody , nothing , non-existence , nonexistence , small fry , zero , zilch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top