Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonpareil

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nɔnpə´reil/

Thông dụng

Tính từ

Không sánh được, vô song, không bì được

Danh từ

Người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alone , incomparable , matchless , only , peerless , singular , unequaled , unexampled , unmatched , unparalleled , unrivaled
noun
nonesuch , paragon , phoenix , ideal , oner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top