Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonplus

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔnpləs/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
to be at a nonplus
bối rối, lúng túng; ngừng trệ
to put (bring, reduce) someone to a nonplus
làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói

Ngoại động từ

Làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
astonish , astound , baffle , balk , beat , bewilder , boggle , buffalo , confound , daze , discomfit , disconcert , discountenance , dismay , dumbfound , embarrass , faze , floor * , flurry , fluster , frustrate , get * , mess with one’s head , muddle , mystify , overcome , paralyze , puzzle , rattle , rattle one’s cage , stagger , stick , stump , stun , stymie * , take aback , throw * , throw into tizzy , thwart , blank , confuse , perplex , stymie

Từ trái nghĩa

verb
clear up , educate , enlighten , explain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top