- Từ điển Anh - Việt
Nonsense
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'nɒnsns/
NAmE /'nɑ:nsens hoặc 'nɑ:nsns/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bậy bạ
vô nghĩa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absurdity , babble , balderdash * , baloney * , bananas , bombast , bull * , bunk * , claptrap * , drivel , fatuity , flightiness , folly , foolishness , fun , gibberish , giddiness , hogwash * , hooey , hot air * , imprudence , inanity , irrationality , jazz , jest , jive * , joke , ludicrousness , madness , mumbo jumbo * , palaver , poppycock * , prattle , pretense , ranting , rashness , rot , rubbish , scrawl , scribble , senselessness , silliness , soft soap * , stupidity , thoughtlessness , trash * , tripe * , blather , blatherskite , double talk , gabble , jabber , jabberwocky , jargon , prate , twaddle , balderdash , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , trash , foolery , imbecility , insanity , lunacy , preposterousness , zaniness , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , small change , small potatoes , trifle , triviality , abracadabra , amphigory , antics , applesauce , baloney , bilge , blah , blarney , bosh , bull , bunk , craziness , drool , flapdoodle , flummery , folder , folderol , footle , fudge , gobbledygook , guff , hocus-pocus , hogwash , hokum , horsefeathers , jive , junk , malarkey , moonshine , muck , mumbo jumbo , nugacity , shenanigans , stultiloquence , tosh , tripe , trivia , trumpery
Từ trái nghĩa
noun
- clarity , common sense , fact , intelligibility , sense , truth , understanding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonsense codone
codon vô nghĩa, -
Nonsense correlation
tương quan giả, tương quan giả tạo, tương quan không thật, -
Nonsense mutation
đột biến vô nghĩa, -
Nonsensical
/ nɔn´sensikl /, Tính từ: vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, don't be nonsensical!, không được vô lý như... -
Nonsensicality
Danh từ: tính chất vô lý, tính chất bậy bạ, Điều vô lý, điều bậy bạ, -
Nonsensically
Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy... -
Nonsensicalness
như nonsensicality, -
Nonseptate
không vách, -
Nonservo brakes
phanh thông dụng trợ lực, phanh không có cơ cấu secvô, -
Nonshorting switch
công tắc không ngăn mạch, -
Nonshrink concrete
bê tông không co ngót, -
Nonsilting dam
đập ngăn bùn, -
Nonsimultaneous prestressingq
tạo dự ứng lực không đồng thời, -
Nonsingular form
dạng không kỳ dị, -
Nonsingular matrix
ma trận không suy biến, ma trận không suy biến, -
Nonsinusoidal wave form
dạng sóng không có sin tính, dạng sóng không hình sin, -
Nonsked
đường bay không định kì, đường bay không định kỳ, -
Nonskid
/ ´nɔn´skid /, Kỹ thuật chung: không trượt, -
Nonskid brakes
phanh không trượt, -
Nonskid paint
sơn chống trượt (mặt boong),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.